Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bập bõm



adv
Defectively
nhớ bập bõm mấy câu thơ to remember defectively a few verses
nghe bập bõm câu được câu mất to understand defectively a few sentences
nói tiếng Pháp bập bõm to speak a smatter of French
bập bà bập bõm very defectively

[bập bõm]
phó từ
defectively, vaguely, dimly
nhớ bập bõm mấy câu thơ
to remember defectively a few verses
nghe bập bõm câu được câu mất
to understand defectively a few sentences
nói tiếng Pháp bập bõm
to speak a smatter of French
bập bà bập bõm
very defectively
tính từ
vague, dim
động từ
to babble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.