|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bập bõm
adv Defectively nhớ bập bõm mấy câu thơ to remember defectively a few verses nghe bập bõm câu được câu mất to understand defectively a few sentences nói tiếng Pháp bập bõm to speak a smatter of French bập bà bập bõm very defectively
| [bập bõm] | | phó từ | | | defectively, vaguely, dimly | | | nhớ bập bõm mấy câu thơ | | to remember defectively a few verses | | | nghe bập bõm câu được câu mất | | to understand defectively a few sentences | | | nói tiếng Pháp bập bõm | | to speak a smatter of French | | | bập bà bập bõm | | very defectively | | tính từ | | | vague, dim | | động từ | | | to babble |
|
|
|
|